Theo quy định mới nhất: Hành vi xem phim lậu có bị xử phạt không?
Xem và phân phối phim lậu là hiện tượng rất phổ biến ở Việt Nam hiện nay. Vậy, phim lậu là gì? Xem phim lậu có bị xử phạt không?
Phim lậu là gì? Phim được bảo vệ bản quyền là như thế nào?
Phim lậu, hay còn được gọi là phim “chùa,” là sản phẩm điện ảnh bị sao chép hoặc phân phát trái phép mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu bản quyền hoặc người được quyền khai thác phim. Đây là một hiện tượng ngày càng phổ biến trên mạng, nơi các trang web lậu sao chép phim từ các nguồn nước ngoài hoặc thậm chí từ các trang web Việt Nam có bản quyền chiếu phim theo quy định, và sau đó phát sóng miễn phí trên nền tảng của họ.
Người xem có cơ hội xem phim miễn phí trên các trang web này, tuy nhiên, họ thường phải đối mặt với quảng cáo. Các trang web phim lậu sẽ chạy quảng cáo để kiếm doanh thu, và người xem có thể được yêu cầu bấm vào quảng cáo để tiếp tục xem phim.
Điều này dẫn đến những vấn đề liên quan đến bản quyền phim. Theo Điều 21 của Luật Sở hữu Trí tuệ năm 2005, được sửa đổi và bổ sung vào năm 2022, tác phẩm điện ảnh được xác định là tác phẩm được bảo hộ theo quyền tác giả. Các tác giả, bao gồm biên kịch và đạo diễn, hưởng quyền nhân thân và được bảo vệ về sự toàn vẹn của tác phẩm. Các cá nhân phụ trách công việc sáng tạo khác, như người quay và dựng phim, cũng được đảm bảo quyền nhân thân. Những tổ chức cá nhân đầu tư vào tác phẩm cũng có quyền công bố tác phẩm hoặc thỏa thuận với người có quyền để được đặt tên hoặc sửa đổi tác phẩm.
Về mặt bản quyền, kịch bản và tác phẩm âm nhạc trong tác phẩm điện ảnh được coi là các phần độc lập và có quyền tác giả riêng biệt. Tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả của kịch bản và tác phẩm âm nhạc đều có quyền hưởng lợi một cách độc lập, trừ khi có thỏa thuận khác bằng văn bản. Điều này đặt ra những thách thức về việc bảo vệ quyền lợi và đối phó với việc lạm dụng bản quyền trong thế giới ngày nay, nơi sự trao đổi thông tin nhanh chóng trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống trực tuyến.
Xem phim lậu có bị xử phạt không?
Dường như hệ thống pháp luật của Việt Nam hiện vẫn chưa có các chế tài cụ thể để xử phạt hành vi xem phim lậu, thay vào đó, họ mới chỉ áp đặt mức phạt hành chính hoặc thậm chí chịu trách nhiệm hình sự đối với những hành vi phân phối và chiếu phim lậu trên các trang web không hợp pháp.
Theo quy định, hành vi phân phối phim lậu đồng nghĩa với việc vi phạm quyền nhân thân và tài sản của tác giả, nhà sản xuất phim, cũng như những tổ chức cá nhân đã đầu tư vào tác phẩm đó.
Những cá nhân phân phối phim lậu có thể phải đối mặt với mức phạt tiền trong khoảng từ 10 đến 30 triệu đồng và bị buộc phải loại bỏ bản sao của tác phẩm vi phạm, đặc biệt là trong môi trường điện tử, trên mạng và kỹ thuật số, theo quy định của Điều 15 của Nghị định 131/2013/NĐ-CP.
Đồng thời, trong trường hợp hành vi phân phối phim lậu đạt mức độ cấu thành tội phạm, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan có thể phải chịu trách nhiệm hình sự theo Điều 225 của Bộ luật Hình sự 2015. Điều này nhấn mạnh đến sự nghiêm trọng của hành vi vi phạm bản quyền và sự cần thiết để đưa ra các biện pháp chặt chẽ hơn đối với những người thực hiện hành vi này, nhất là khi nó liên quan đến các tội phạm nghiêm trọng hơn.
STT | Hành vi | Mức phạt |
I | Cá nhân | |
1 | Thu lợi từ 50 – 300 triệu đồngGây thiệt hại đến chủ sở hữu từ 100- 500 triệu đồng | Phạt tiền từ 50 – 300 triệu đồngCải tạo không giam giữ đến 03 năm |
2 | Phạm tội có tổ chứcPhạm tội > 02 lầnThu lợi từ hành vi phạm tội > 300 triệu đồngGây thiệt hại cho chủ sở hữu > 500 triệu đồng | Phạt tiền từ 300 triệu đồng – 01 tỷ đồngPhạt tù từ 06 tháng – 03 năm |
3 | Hình phạt bổ sung | Từ 20 – 200 triệu đồng và bị cấm làm một số công việc từ 01 – 05 năm |
II | Tổ chức | |
1 | Thu lợi từ 200 – dưới 300 triệu đồngGây thiệt hại từ 300 – dưới 500 triệu đồng cho chủ sở hữu, từng bị xử phạt hành chính/kết án tội này | Phạt tiền từ 500 – dưới 02 tỷ đồng |
2 | Phạm tội có tổ chứcPhạm tội > 02 lầnThu lợi từ hành vi phạm tội > 300 triệu đồng | Phạt tiền từ 02 – 05 tỷ đồngĐình chỉ hoạt động có thời hạn từ 06 tháng – 02 năm |
3 | Hình phạt bổ sung | Phạt tiền từ 100 – 500 triệu đồng và bị cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định/cấm huy động vốn từ 01 – 03 năm |
Làm sao để bảo vệ quyền tác giả với phim?
Khi phát hiện hành vi phân phối phim lậu, chủ sở hữu quyền tác giả của phim có khả năng bảo vệ quyền của mình thông qua ba biện pháp chính dựa trên khoản 1 của Điều 198 trong Luật Sở hữu Trí tuệ 2005, được sửa đổi và bổ sung vào năm 2022. Các biện pháp này bao gồm:
- Sử dụng Công Nghệ: Chủ sở hữu quyền tác giả có thể áp dụng các biện pháp công nghệ để đưa thông tin cảnh cáo, chặn trang web phân phối, và ngăn chặn việc sao chép trái phép phim. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các công cụ và giải pháp công nghệ hiện đại để ngăn chặn việc truy cập và phân phối nội dung không phép.
- Yêu Cầu Hợp Pháp: Chủ sở hữu quyền tác giả có thể gửi yêu cầu hợp pháp đến tổ chức hoặc cá nhân thực hiện việc xâm phạm. Yêu cầu này có thể bao gồm việc đình chỉ hành vi vi phạm, gỡ bỏ phim được phân phối trái phép, yêu cầu sửa đổi công khai, hoặc thậm chí yêu cầu bồi thường cho thiệt hại gây ra.
- Hợp Tác với Cơ Quan Nhà Nước: Chủ sở hữu quyền tác giả có thể báo cáo và yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý hành vi xâm phạm sở hữu trí tuệ. Hợp tác với cơ quan nhà nước giúp đảm bảo rằng hành vi vi phạm sẽ được xử lý theo quy định của pháp luật.
Ngoài ra, nếu cần thiết, chủ sở hữu còn có thể áp dụng biện pháp cuối cùng:
- Khởi Kiện Tòa Án hoặc Trọng Tài: Trong những trường hợp nghiêm trọng và khi mọi biện pháp khác không hiệu quả, chủ sở hữu quyền tác giả có thể quyết định khởi kiện ra tòa án hoặc trọng tài để bảo vệ quyền lợi và đòi lại công bằng.
Tổng hợp lại, việc xem và phân phối phim lậu không chỉ là một vi phạm đối với quyền sở hữu trí tuệ mà còn tạo ra những hậu quả nặng nề đối với ngành công nghiệp điện ảnh. Qua bài viết, chúng ta đã có cái nhìn rõ hơn về cách chủ sở hữu tác phẩm có thể bảo vệ quyền của mình và liệu xem phim lậu có bị xử phạt hay không.